--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chi bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chi bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi bộ
+ noun
Cell (of party)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chi bộ"
:
chi bộ
chỉ bảo
chị bộ
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
chi bộ
:
Cell (of party)
+
cào
:
Rake
+
water-nymph
:
nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad)
+
lire
:
đồng lia (tiền Y)
+
bá chủ
:
Suzerain, dominatormột quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnha country under the suzerainty of its powerful neighbourquyền bá chủsuzerainty, domination, hegemonynuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giớito nurture the wild ambition of world hegemony